石引アンカー
いしびきアンカー
☆ Danh từ
Tắc kê nở chuôi
石引アンカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石引アンカー
アンカー アンカ アンカー
mẩu neo
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石膏ボード用アンカー せっこうボードようアンカー
bu lông nở cho tấm thạch cao
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
mỏ neo
アンカー/錨 アンカー/いかり
Móng cọc/neo
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).