Các từ liên quan tới アングラ・ド・エロイズモ
tàu điện ngầm; dưới đất; ngoài luồng; chui
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アングラ映画 アングラえいが
phim ngầm
アングラ劇場 アングラげきじょう
nhà hát dưới mặt đất
ブッシュ・ド・ノエル ブッシュドノエル ビュッシュ・ド・ノエル ビュッシュドノエル
bûche de Noël, Yule log (cake)
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
ど どう ド
precisely, exactly, plumb, totally, very much