Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ど
どう ド
precisely, exactly, plumb.
けど けれども けれど けども けんど
nhưng; tuy nhiên; nhưng mà
どれほど どれほど
bao nhiêu
どんど焼き どんどやき
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
どれ程 どれほど なにほど
biết bao nhiêu
ど阿呆 どあほ どあほう どアホ
total idiot, fuck-wit
待てど暮らせど まてどくらせど
Tôi đã đợi rất lâu, nhưng...
ど助平 どすけべ どすけべい ドスケベ どスケベ
quái vật tình dục, lecher, hư hỏng
Đăng nhập để xem giải thích