ど
どう ド
Damn, stupid, cursed
☆ Tiếp đầu ngữ
Precisely, exactly, plumb, totally, very much

ど được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ど
けど けれども けれど けども けんど
nhưng; tuy nhiên; nhưng mà
何奴 どいつ どちつ どやつ どいつ、どやつ
ai, người nào, tên nào, kẻ nào (từ thể hiện thái độ khinh thường); cái nào
どれほど どれほど
bao nhiêu
どんど焼き どんどやき
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
どれ程 どれほど なにほど
biết bao nhiêu
ど阿呆 どあほ どあほう どアホ
total idiot, fuck-wit
易動度 いどうど えきどうど
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh