アンゴラ兎
アンゴラうさぎ
☆ Danh từ
Thỏ angora
寒
い
冬
の
布団
の
中
、やわらかな
アンゴラ兎
を
抱
いているようなこの
暖
かさ!!
Chui trong chăn khi mùa đông giá rét, thật ấm áp như đang ôm một chú thỏ Angora lông mượt mà.
アンゴラ兎
の
飼育
Nuôi thỏ angora .

アンゴラうさぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アンゴラうさぎ
アンゴラ兎
アンゴラうさぎ
thỏ angora
アンゴラうさぎ
アンゴラ兎
thỏ angora
Các từ liên quan tới アンゴラうさぎ
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アンゴラ山羊 アンゴラやぎ
dê angora
đất nước Angola
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
アンゴラ猫 アンゴラねこ
mèo angora
アンゴラクシマンセ アンゴラ・クシマンセ
Angolan kusimanse (Crossarchus ansorgei), Ansorge's kusimanse
アンゴラ共和国 アンゴラきょうわこく
Cộng hòa Angola
con lừa, người ngu đần, Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đảng Dân chủ, donkey, engine, thời gian dài dằng dặc, nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa