アンゴラ猫
アンゴラねこ
☆ Danh từ
Mèo angora
おじさんによると、
シャム猫
と
アンゴラ猫
の
混血
だそうで、なかなかの
美形
です
Theo các cụ nói thì mèo lai giữa mèo thường và mèo angora rất đẹp.
ほら、
アンゴラ猫
の
雌
だ
Ồ, là con mèo cái angora .

アンゴラねこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アンゴラねこ
アンゴラ猫
アンゴラねこ
mèo angora
アンゴラねこ
アンゴラ猫
mèo angora
Các từ liên quan tới アンゴラねこ
đất nước Angola
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
アンゴラ兎 アンゴラうさぎ
thỏ angora
アンゴラクシマンセ アンゴラ・クシマンセ
Angolan kusimanse (Crossarchus ansorgei), Ansorge's kusimanse
アンゴラ山羊 アンゴラやぎ
dê angora
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アンゴラ共和国 アンゴラきょうわこく
Cộng hòa Angola
tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa, phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, debt