Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アンゴー夫人の娘
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
人夫 にんぷ
người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay.
夫人 ふじん ぶにん はしかし
phu nhân.
一人娘 ひとりむすめ
người con gái duy nhất
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
伯夫人 はくふじん
vợ bá tước, nữ bá tước
賢夫人 けんぷじん
người vợ khôn ngoan.
令夫人 れいふじん
lệnh phu nhân, quý phu nhân (kính ngữ dùng gọi vợ của người khác)