夫人
ふじん ぶにん はしかし「PHU NHÂN」
☆ Danh từ
Phu nhân.

Từ đồng nghĩa của 夫人
noun
Từ trái nghĩa của 夫人
夫人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夫人
伯夫人 はくふじん
vợ bá tước, nữ bá tước
賢夫人 けんぷじん
người vợ khôn ngoan.
令夫人 れいふじん
lệnh phu nhân, quý phu nhân (kính ngữ dùng gọi vợ của người khác)
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
公爵夫人 こうしゃくふじん
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
侯爵夫人 こうしゃくふじん
Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân.
大統領夫人 だいとうりょうふじん
quý bà đầu tiên