Các từ liên quan tới アンザック級フリゲート
ANZAC, Anzac, Australian and New Zealand Army Corps (WWI)
chim chiến; chim frê-gat
アンザックデー アンザック・デー
Anzac Day
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
アンザックビスケット アンザック・ビスケット
Anzac biscuit (type of oatmeal biscuit)
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate