バンタム級
バンタムきゅう
☆ Danh từ
Hạng gà (quyền anh).
バンタムきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バンタムきゅう
バンタム級
バンタムきゅう
hạng gà (quyền anh).
バンタムきゅう
バンタム級
hạng gà (quyền anh).
Các từ liên quan tới バンタムきゅう
bantam (weight)
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm
mười chín, số mười chín, dozen
chủ nghĩa bảo thủ
chòm sao Kim ngưu
bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
khuẩn cầu