Kết quả tra cứu アンソロジー
Các từ liên quan tới アンソロジー

Không có dữ liệu
アンソロジー
☆ Danh từ
◆ Hợp tuyển; tập tuyển chọn
『
ビートルズ・アンソロジー
』よ。
メンバー自身
が
語
った
ビートルズ公認
の
伝記
なの
Trong hợp tuyển của nhóm the Beatles, các thành viên trong ban nhạc sẽ tự nói về bản thân mình.
その
作家
は、
アンソロジー
の
編集
のために
執筆活動
を
休
んだ
Tác giả đã gác lại chuyện viết lách để biên tập tập tuyển chọn
その
作家
は、なぜ
アンソロジー
から
自作品
を
外
したんだろう
Tôi tự hỏi tại sao tác giả này lại xếp tác phẩm của mình ra khỏi tập tuyển chọn .

Đăng nhập để xem giải thích