Các từ liên quan tới アンタイ・フラッグ
cờ; cái cờ.
イエローフラッグ イエロー・フラッグ
cờ vàng (dùng trong cuộc đua ô tô và bóng đá)
チャンピオンフラッグ チャンピオン・フラッグ
pennant, champion flag
フラッグキャリア フラッグ・キャリア
hãng hàng không quốc gia
チェッカーフラッグ チェッカー・フラッグ
lá cờ ca-rô trắng đen
cờ; cái cờ.
イエローフラッグ イエロー・フラッグ
cờ vàng (dùng trong cuộc đua ô tô và bóng đá)
チャンピオンフラッグ チャンピオン・フラッグ
pennant, champion flag
フラッグキャリア フラッグ・キャリア
hãng hàng không quốc gia
チェッカーフラッグ チェッカー・フラッグ
lá cờ ca-rô trắng đen