Các từ liên quan tới アンダーズ・ホーム
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ホームユーザー ホームユーザ ホーム・ユーザー ホーム・ユーザ
người dùng tại gia
ホームコメディ ホームコメディー ホーム・コメディ ホーム・コメディー
situation comedy, sitcom, family comedy
デイホーム デーホーム デイ・ホーム デー・ホーム
day-care center (usu. for the elderly) (centre), day center
ホームベーカリー ホーム・ベーカリー ホームベーカリー ホーム・ベーカリー ホームベーカリー
máy làm bánh mì, thợ làm bánh mì
ナーシングホーム ナーシング・ホーム
viện dưỡng lão
ホームターミナル ホーム・ターミナル
ga chính; bến chính.
ホームテレホン ホーム・テレホン
điện thoại nhà