Các từ liên quan tới アンダー・サスピション
dưới; phía dưới
アンダーパー アンダー・パー
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn).
アンダースロー アンダー・スロー
ném bóng sử dụng kiểu tàu ngầm
アンダーリペア アンダー・リペア
under repair
アンダーバスト アンダー・バスト
(số đo; vòng đo) chân ngực; dưới ngực
アンダースコート アンダースカート アンダー・スカート
váy lót trong
バイク用アンダー バイクようアンダー
phụ kiện dưới xe máy
バッファアンダーランエラー バッファ・アンダー・ラン・エラー
lỗi bộ đệm đang chạy