Các từ liên quan tới アンダー・ザ・ウェストウェイ
dưới; phía dưới
アンダーパー アンダー・パー
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn).
アンダースロー アンダー・スロー
ném bóng sử dụng kiểu tàu ngầm
アンダーリペア アンダー・リペア
under repair
アンダーバスト アンダー・バスト
(số đo; vòng đo) chân ngực; dưới ngực
アンダースコート アンダースカート アンダー・スカート
váy lót trong
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu