Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンダー・ザ・テーブル アンダーザテーブル
under-the-table
アンダー
dưới; phía dưới
シー
sea
アンダースロー アンダー・スロー
ném bóng sử dụng kiểu tàu ngầm
アンダーパー アンダー・パー
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn).
アンダーバスト アンダー・バスト
under bust (measurement, corsette, etc.)
アンダーリペア アンダー・リペア
under repair
バイク用アンダー バイクようアンダー
phụ kiện dưới xe máy