Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンダー・ザ・テーブル アンダーザテーブル
under-the-table
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
アンダー
dưới; phía dưới
ドーム状 ドームじょう
hình mái vòm
ドーム
tòa nhà mái tròn
アンダースロー アンダー・スロー
ném bóng sử dụng kiểu tàu ngầm
アンダーパー アンダー・パー
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn).
アンダーバスト アンダー・バスト
under bust (measurement, corsette, etc.)