Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アンデルセン
アンデルセン症候群 アンデルセンしょうこうぐん
hội chứng andersen
Andersen症候群 アンデルセンしょうこうぐん
hội chứng Andersen ( hội chứng QT dài 7 - bệnh di truyền rất hiếm ảnh hưởng đến bộ phận cơ thể )