Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンデルセン症候群
アンデルセンしょうこうぐん
hội chứng andersen
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
Andersen症候群 アンデルセンしょうこうぐん
hội chứng Andersen ( hội chứng QT dài 7 - bệnh di truyền rất hiếm ảnh hưởng đến bộ phận cơ thể )
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan
Đăng nhập để xem giải thích