Các từ liên quan tới アンボンで何が裁かれたか
ですが何か ですがなにか
what if I am..?
何が何だか なにがなんだか
cái gì là cái gì
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何か なにか なんか
cái gì đó
何から何まで なにからなにまで
bất cứ điều gì và mọi thứ, từ đầu đến chân, từ A đến Z
何が何でも なにがなんでも
bằng mọi cách, bất kỳ giá nào
何でもかでも なんでもかでも
bất kể là gì, bất kể điều gì...cũng...
何やかやで なにやかやで
Tất cả, mọi thứ, cái này cái nọ