Các từ liên quan tới アンボンで何が裁かれたか
何が何だか なにがなんだか
cái gì là cái gì
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何か なにか なんか
cái gì đó
何から何まで なにからなにまで
bất cứ điều gì và mọi thứ, từ đầu đến chân, từ A đến Z
何が何でも なにがなんでも
bằng mọi cách, bất kỳ giá nào
何が何だか分からない なにがなんだかわからない
không biết cái gì là cái gì
何等か なんらか
một chút, một ít
何人か なんにんか
vài người