Các từ liên quan tới アンリ1世 (ラテン皇帝)
ラテン帝国 ラテンていこく
Đế quốc Latinh
皇帝 こうてい おうだい
hoàng đế; hoàng thượng.
皇帝ペンギン こうていペンギン コウテイペンギン
chim cánh cụt hoàng đế
玉皇上帝 ぎょくこうじょうてい
Ngọc Hoàng Thượng đế
皇帝の嗣 こうていのし
hoàng đế có người thừa kế
三皇五帝 さんこうごてい
Three Sovereigns and Five Emperors (mythological rulers of ancient China)
ラテンご ラテン語
tiếng La tinh.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh