皇帝ペンギン
こうていペンギン コウテイペンギン
☆ Danh từ
Chim cánh cụt hoàng đế

皇帝ペンギン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皇帝ペンギン
皇帝 こうてい おうだい
hoàng đế; hoàng thượng.
玉皇上帝 ぎょくこうじょうてい
Ngọc Hoàng Thượng đế
皇帝の嗣 こうていのし
hoàng đế có người thừa kế
三皇五帝 さんこうごてい
Three Sovereigns and Five Emperors (mythological rulers of ancient China)
chim cánh cụt.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ペンギン科 ペンギンか
Spheniscidae, family comprising the penguins