Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アース・アワー
アワー アウア アワー
giờ
アース線 アースせん
Dây nối đất
sự nối đất (điện); tiếp đất
大地アース たいちアース だいちアース
ngoài (trái đất) ở mặt đất; báo hiệu nền
ゴールデンアワー ゴールデン・アワー
giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm)
オフィスアワー オフィス・アワー
office hours, working day
ハッピーアワー ハッピー・アワー
happy hour
アースバンド アース・バンド
bộ thu lôi