Các từ liên quan tới アーミー・オブ・ザ・デッド
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
ラブオブザグリーン ラブ・オブ・ザ・グリーン
rub of the green
アーミーブルー アーミー・ブルー
army blue
アーミー アーミィ
quân đội.
sự ngừng hoạt động
スイスアーミーナイフ スイス・アーミー・ナイフ
Swiss Army knife
デッドコピー デッド・コピー
dead copy
デッドボール デッド・ボール
đánh bằng cao độ