Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アーリー・ウィン
sớm
アーリーミュージック アーリー・ミュージック
early music
アーリーアメリカン アーリー・アメリカン
early American
ウィンろくよん ウィンろくよん
hệ điều hành 64-bit
ウィンさんじゅうに ウィンさんじゅうに
win32 (giao diện lập trình ứng dụng trong windows9x trở lên, cho phép các chương trình sử dụng các lệnh 32bit có trong bộ vi xử lý 80386 hay cao hơn)