ウィンさんじゅうに
ウィンさんじゅうに
Win32 (giao diện lập trình ứng dụng trong windows9x trở lên, cho phép các chương trình sử dụng các lệnh 32bit có trong bộ vi xử lý 80386 hay cao hơn)
Hệ điều hành 32bit
ウィンさんじゅうに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウィンさんじゅうに
bảng cấp phát tập tin 32
30th
thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực, bước đường cùng, hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan, số hạng đầu; số hạng cuối, vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ
số ba mươi
mười ba, số mười ba
sự đến, sự tới, sắp tới, sắp đến, có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập