Các từ liên quan tới イエスマン “YES”は人生のパスワード
người ba phải; người cái gì cũng ừ; người ba ừ tư gật; người lúc nào cũng ừ; kẻ nịnh hót cấp trên.
mật khẩu
パスワード保護 パスワードほご
bảo vệ bằng mật khẩu
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
パスワード解析 パスワードかいせき
bẻ khóa mật khẩu
パスワード制限 パスワードせいげん
hạn chế mật khẩu
パスワード失効 パスワードしっこう
hết hạn mật khẩu
パスワードファイル パスワード・ファイル
tệp mật khẩu