Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イエメン・リアル
Yemen
có tính hiện thực; thực
リアルモード リアル・モード
chế độ thực
リアルタイム リアル・タイム
thời gian thực
リアルポリティックス リアル・ポリティックス
real politics
リアルプライス リアル・プライス
real price
リアル書店 リアルしょてん
brick and mortar bookstore
オンラインリアルタイム オンライン・リアル・タイム
thời gian thực trực tuyến