リアル
☆ Tính từ đuôi な
Có tính hiện thực; thực
Hiện thực.

Từ đồng nghĩa của リアル
adjective
Từ trái nghĩa của リアル
リアル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リアル
リアルモード リアル・モード
chế độ thực
リアルタイム リアル・タイム
thời gian thực
リアルポリティックス リアル・ポリティックス
real politics
リアルプライス リアル・プライス
real price
オンラインリアルタイム オンライン・リアル・タイム
thời gian thực trực tuyến
リアル書店 リアルしょてん
brick and mortar bookstore