Các từ liên quan tới イエロー・キャブ (甲斐よしひろの映像作品)
イエローキャブ イエロー・キャブ
taxi vàng (dấu ấn đặc trưng của thành phố New York, Mỹ)
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
し甲斐 しがい
đáng làm, xứng đáng để làm
甲斐 がい かい
đem lại; kết quả; đáng giá; sự sử dụng; giúp ích
映像品質 えいぞうひんしつ
chất lượng hình ảnh
映像作家 えいぞうさっか
nhà làm phim ảnh, video,..
話し甲斐 はなしがい
đáng để nói