甲斐甲斐しい
かいがいしい
☆ Adj-i
Ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống

Từ đồng nghĩa của 甲斐甲斐しい
adjective
甲斐甲斐しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲斐甲斐しい
甲斐 がい かい
đem lại; kết quả; đáng giá; sự sử dụng; giúp ích
し甲斐 しがい
đáng làm, xứng đáng để làm
甲斐路 かいじ
nho Kaiji (một giống nho đỏ được trồng tại tỉnh Yamanashi)
甲斐犬 かいいぬ かいけん
chó Giáp Phi (là một giống chó đến từ Nhật Bản, nơi nó là một giống vật quốc gia và đã được nuôi trong nhiều thế kỷ)
年甲斐 としがい
tuổi (của ai đó)
甲斐性 かいしょう かいしょ
sự nhiều tiềm năng; có khả năng; đầy tinh thần hăng hái; rất tích cực
話し甲斐 はなしがい
đáng để nói
甲斐無し かいなし
không có giá trị; vô giá trị; sự vô dụng.