Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サブマリン サブマリン
tàu ngầm.
サブマリンピッチャー サブマリン・ピッチャー
submarine pitcher
イエロー イェロー イェロウ
màu vàng
イエローオーカー イエローオークル イエローオーカ イエロー・オーカー イエロー・オークル イエロー・オーカ
yellow ochre (ocher)
イエローケーブル イエロー・ケーブル
cáp vàng
イエローゾーン イエロー・ゾーン
khu vực có màu vàng; khu vực cấm; vùng cấm.
イエローページ イエロー・ページ
Những Trang Vàng; Trang Vàng (quảng cáo)
ドクターイエロー ドクター・イエロー
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Tàu shinkansen màu vàng</span>