イエロージャーナリズム
イエロー・ジャーナリズム
☆ Danh từ
Tính chất giật gân của nghề làm báo.

イエロー・ジャーナリズム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イエロー・ジャーナリズム
nghề làm báo; nghề viết báo.
ブラックジャーナリズム ブラック・ジャーナリズム
Nghề làm báo đen.
ニュージャーナリズム ニュー・ジャーナリズム
new journalism
イエロー イェロー イェロウ
màu vàng
イエローオーカー イエローオークル イエローオーカ イエロー・オーカー イエロー・オークル イエロー・オーカ
yellow ochre (ocher)
イエローケーブル イエロー・ケーブル
cáp vàng
イエローゾーン イエロー・ゾーン
khu vực có màu vàng; khu vực cấm; vùng cấm.
イエローページ イエロー・ページ
Những Trang Vàng; Trang Vàng (quảng cáo)