イエローブック
イエロー・ブック
☆ Danh từ
Yellow Book

イエロー・ブック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イエロー・ブック
ブック ブック
sách; thư tịch; ấn phẩm
イエロー イェロー イェロウ
màu vàng
イエローオーカー イエローオークル イエローオーカ イエロー・オーカー イエロー・オークル イエロー・オーカ
yellow ochre (ocher)
リファレンスブック リファレンス・ブック レファレンスブック レファレンス・ブック
reference book
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
イエローケーブル イエロー・ケーブル
cáp vàng
イエローゾーン イエロー・ゾーン
khu vực có màu vàng; khu vực cấm; vùng cấm.
イエローページ イエロー・ページ
Những Trang Vàng; Trang Vàng (quảng cáo)