Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葬式 そうしき
đám ma
葬儀式 そうぎしき
nghi thức tang lễ.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
葬式仏教 そうしきぶっきょう
tang lễ Phật giáo
葬式を行う そうしきをおこなう
làm ma.
イオン イオン
ion; i-ông
葬の列 そうのれつ
cuộc diễu hành lễ tang
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion