Các từ liên quan tới イオンモールいわき小名浜
小名 しょうみょう
phong kiến phụ khống chế
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
浜焼き はまやき
món cá uớp muối nướng; cá biển tươi sống ướp muối nướng tại bãi biển
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
浜 はま ハマ
bãi biển
浜伝い はまづたい
dọc theo bãi biển
小じわ こじわ
nếp nhắn nhỏ
浮き名 うきな
vụ bê bối; yêu quan hệ; tiếng đồn