浮き名
うきな「PHÙ DANH」
☆ Danh từ
Vụ bê bối; yêu quan hệ; tiếng đồn

浮き名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮き名
浮き名を流す うきなをながす
để có một danh tiếng như một kẻ tán gái
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
浮き草 うきくさ
bèo.
浮き袋 うきぶくろ ふのう
áo phao dùng khi bơi