Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イオン海老名店
店名 てんめい
tên cửa hàng
名店 めいてん
cửa hiệu danh tiếng, cửa hàng nổi tiếng
海老 えび
con tôm
老舗店 しにせてん ろうほてん
cửa hàng lâu đời
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
名店街 めいてんがい
đường phố có những cửa hiệu nổi tiếng, khu bán hàng tập trung những cửa hiệu nổi tiếng (nằm trong trung tâm thương mại...)