イオン発生器
イオンはっせいき
☆ Danh từ
Máy phát ion
イオン発生器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イオン発生器
空気清浄器/脱臭器/イオン発生器 くうきせいじょうき/だっしゅうき/イオンはっせいき
máy lọc không khí/ máy khử mùi/ máy phát ion
ベクトル発生器 ベクトルはっせいき
máy phát vector
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
曲線発生器 きょくせんはっせいき
bộ sinh đường cong
文字発生器 もじはっせいき
sự sinh kí tự
関数発生器 かんすうはっせいき
bộ tạo hàm số
信号発生器 しんごうはっせいき
máy phát tín hiệu
真空発生器 しんくうはっせいき
máy tạo chân không