Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ
スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ぐすーよー
everybody
すきー
trựơt.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
すーすー
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
つぼ焼き つぼやき
shellfish cooked in its own shell (esp. turban shell)
ボーリング機 ぼーりんぐき
Đăng nhập để xem giải thích