Các từ liên quan tới イオン盛岡渋民ショッピングセンター
ショッピングセンター ショッピング・センター
trung tâm mua sắm
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
イオン イオン
ion; i-ông
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
陰イオン いんイオン かげイオン
ion âm