イカれる
いかれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Khùng khùng, chập chập, ngáo ngáo (không bình thường)
イカれている連中
1 bọn khùng khùng, chập chập, ngáo ngáo (không bình thường)

Bảng chia động từ của イカれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | イカれる/いかれるる |
Quá khứ (た) | イカれた |
Phủ định (未然) | イカれない |
Lịch sự (丁寧) | イカれます |
te (て) | イカれて |
Khả năng (可能) | イカれられる |
Thụ động (受身) | イカれられる |
Sai khiến (使役) | イカれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | イカれられる |
Điều kiện (条件) | イカれれば |
Mệnh lệnh (命令) | イカれいろ |
Ý chí (意向) | イカれよう |
Cấm chỉ(禁止) | イカれるな |