Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
教育 きょういく
giáo dục
無教育の むきょういくの
dốt nát.
教育の本 きょういくのほん
sách giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.