Các từ liên quan tới イギリス中央アフリカ保護領
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
Guiana thuộc Anh
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
保護領 ほごりょう
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ, chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保護領域 ほごりょういき
khu được bảo vệ