Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジャーナリスト保護委員会
じゃーなりすとほごいいんかい
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
ほごいいん
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc
ないちゃー
person from any part of Japan that is not also part of Okinawa
近いじゃない ちかいじゃない
chẳng phải gần hay sao
じゃない ぢゃない
không
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
じゃ無いか じゃないか
phải không
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
Đăng nhập để xem giải thích