イグアナ
イグアナ
☆ Danh từ
Kỳ nhông

イグアナ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イグアナ
海イグアナ うみイグアナ ウミイグアナ
con kỳ nhông biển
ガラパゴス陸イグアナ ガラパゴスりくイグアナ ガラパゴスリクイグアナ
cự đà đất Galapagos
イグアナ類 イグアナるい
loài cự đà
グリーンイグアナ グリーン・イグアナ
green iguana (Iguana iguana)