イグアナ類
イグアナるい
Loài cự đà
Loài giông mào
イグアナ類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イグアナ類
イグアナ イグアナ
Kỳ nhông
海イグアナ うみイグアナ ウミイグアナ
con kỳ nhông biển
グリーンイグアナ グリーン・イグアナ
cự đà xanh; cự đà
ガラパゴス陸イグアナ ガラパゴスりくイグアナ ガラパゴスリクイグアナ
cự đà đất Galapagos
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
類 るい
loại; chủng loại.
ムクドリ類 ムクドリるい
loài sáo đá má trắng