Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イケてる イケてる
Phong cách, quyến rũ, xịn, chất...
行ける いける イケる
để (thì) tốt ở (tại)
イケ面 イケめん いけめん イケメン
đẹp trai, anh chàng tuyệt vời
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế