レ点 レてん
đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu
レ印 レじるし
checkmark, mark in the shape of the katakana "re"
レ
re, 2nd note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa