レ点
レてん「ĐIỂM」
☆ Danh từ
Đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu

レ点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レ点
レ印 レじるし
dấu tick
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
点 てん ちょぼ チョボ ぽち ぽつ
điểm
百点満点 ひゃくてんまんてん
thang điểm 100 điểm
ノノ点 ノノてん
dấu ditto
測点 そくてん
Điểm lý trình (cầu đường)