Các từ liên quan tới イスラエルの基本法
基本法 きほんほう
luật cơ bản
IT基本法 アイティーきほんほう
đạo luật cơ bản về việc hình thành xã hội mạng thông tin và viễn thông tiên tiến
基本アクセス法 きほんアクセスほう
phương pháp truy nhập cơ bản
基本中の基本 きほんちゅうのきほん
(hầu hết) cơ bản về khái niệm cơ bản
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
イスラエル イスラエル
nước Israel
教育基本法 きょういくきほんほう
pháp luật cơ bản (của) sự giáo dục